Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
方
かた
許可
きょか
キー
きー
近所
きんじょ
設備
せつび
レバー
ればー
海外
かいがい
カーテン
かーてん
機会
きかい
向こう
むこう
旅行社
りょこうしゃ
楽しみ
たのしみ
炊飯器
すいはんき
山登り
やまのぼり
夜行バス
やこうばす
島
しま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo