Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
赤ん坊
あかんぼう
建築家
けんちくか
ご婚約
ごこんやく
マーケティング
まーけてぃんぐ
彼
かれ
記者
きしゃ
勤務
きんむ
行事
ぎょうじ
経理
けいり
商社
しょうしゃ
人事
じんじ
総務
そうむ
物理
ぶつり
バレエ
ばれえ
経済
けいざい
広報
こうほう
中学
ちゅうがく
文学
ぶんがく
化粧
けしょう
試験
しけん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo