Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
牛乳パック
ぎゅうにゅうぱっく
防犯ライト
ぼうはんらいと
コーヒーショップ
こーひーしょっぷ
正面玄関
しょうめんげんかん
エレベーターホール
えれべーたーほーる
区
く
市
し
火
ひ
坂
さか
通り
とおり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo