Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
観光
かんこう
合格
ごうかく
出発
しゅっぱつ
庭園
ていえん
伝統
でんとう
到着
とうちゃく
日帰り
ひがえり
問題
もんだい
意思
いし
声
こえ
事故
じこ
船
ふね
興味
きょうみ
市内
しない
世界
せかい
グルメ
ぐるめ
料金
りょうきん
世界自然遺産
せかいしぜんいさん
スピーチ
すぴーち
レンタカー
れんたかー
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo