Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
立入禁止
たちいりきんし
席
せき
規則
きそく
出口
でぐち
ファイト
ふぁいと
マーク
まーく
本日
ほんじつ
本日休業
ほんじつきゅうぎょう
非常口
ひじょうぐち
洗濯機
せんたくき
駐車違反
ちゅうしゃいはん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo