Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
財布
さいふ
茶碗
ちゃわん
ガラス
がらす
コップ
こっぷ
網棚
あみだな
この辺
このへん
このくらい
忘れ物
わすれもの
駅員
えきいん
お茶碗
おちゃわん
ポケット
ぽけっと
袋
ふくろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo