Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
金額
きんがく
ジョギング
じょぎんぐ
神社
じんじゃ
緑
みどり
シャワー
しゃわー
サービス
さーびす
留学生
りゅうがくせい
キャッシュカード
きゃっしゅかーど
暗証番号
あんしょうばんごう
歯
は
目
め
足
あし
髪
かみ
寺
てら
耳
みみ
頭
あたま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo