Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
置く・置きます |
おく |
おきます |
おいて |
おいた |
おかない |
おかなかった |
おけば |
おかせる |
おかれる |
おけ |
おける |
おこう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
起きる・起きます |
おきる |
おきます |
おきて |
おきた |
おきない |
おきなかった |
おきれば |
おきさせる |
おきられる |
おきろ |
おきられる |
おきよう |
Trước Sau