Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
風呂場
ふろば
箒
ほうき
帽子
ぼうし
りんご
私
わたし
カボチャ
かぼちゃ
クジャク
くじゃく
コップ
こっぷ
スイカ
すいか
ピアノ
ぴあの
ボール
ぼーる
鉛筆
えんぴつ
階段
かいだん
学校
がっこう
教室
きょうしつ
牛肉
ぎゅうにく
牛乳
ぎゅうにゅう
消しゴム
けしごむ
公園
こうえん
下敷き
したじき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo