Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
筋
すじ
節
せつ
説
ミス
みす
青葉
あおば
委員
いいん
御社
おんしゃ
貴校
きこう
貴行
敬具
けいぐ
工事
こうじ
根拠
こんきょ
後日
ごじつ
再度
さいど
作業
さぎょう
酒類
しゅるい
小社
しょうしゃ
進化
しんか
当社
とうしゃ
花火
はなび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo