Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
住居
じゅうきょ
成果
せいか
先祖
せんぞ
蘇州
そしゅう
中度
ちゅうど
低度
ていど
刃物
はもの
便器
べんき
屋台
やたい
夜空
よぞら
コンロ
こんろ
ピンク
ぴんく
ベニス
べにす
ラベル
らべる
案外
あんがい
塩分
えんぶん
金銭
きんせん
玄人
くろうと
カップル
かっぷる
カロリー
かろりー
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo