Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
浄水場
じょうすいじょう
水道管
すいどうかん
入学金
にゅうがくきん
肩
かた
税
ぜい
天
てん
土砂
どしゃ
率
りつ
大手
おおて
落ち葉
おちば
河川
かせん
括弧
かっこ
機関
きかん
議会
ぎかい
硬貨
こうか
資産
しさん
紙幣
しへい
氏名
しめい
事業
じぎょう
地面
じめん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo