Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
サイン
さいん
メンバー
めんばー
思い
おもい
食塩
しょくえん
真心
まごころ
初対面
しょたいめん
プロジェクト
ぷろじぇくと
その節
そのせつ
年寄
としより
無駄遣い
むだづかい
気分転換
きぶんてんかん
近所迷惑
きんじょめいわく
年
とし
礼儀
れいぎ
この間
このあいだ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo