Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
エレベーター
えれべーたー
電子辞書
でんしじしょ
インフォメーション
いんふぉめーしょん
エスカレーター
えすかれーたー
ATM
エーティーエム
携帯電話
けいたいでんわ
100円ショップ
ひゃくえんしょっぷ
トイレットペーパー
といれっとぺーぱー
靴
くつ
米
こめ
肉
にく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo