Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
犬
いぬ
歌
うた
餌
えさ
音
おと
髪
かみ
川
かわ
靴
くつ
怪我
けが
米
こめ
ごみ
塩
しお
寿司
すし
父
ちち
寺
てら
夏
なつ
肉
にく
熱
ねつ
橋
はし
花
はな
昼
ひる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo