Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
理想
りそう
理由
りゆう
れんげ
和式
わしき
和食
わしょく
和風
わふう
和服
わふく
欧米
おうべい
大皿
おおざら
金額
きんがく
偶然
ぐうぜん
撮影
さつえい
賛成
さんせい
支払い
しはらい
水道
すいどう
専用
せんよう
全身
ぜんしん
対応
たいおう
朝食
ちょうしょく
天候
てんこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo