Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
代わり
かわり
都合
つごう
汚れ
よごれ
予定
よてい
シフト
しふと
モップ
もっぷ
洗剤
せんざい
調理場
ちょうりば
伝票
でんぴょう
引き出し
ひきだし
毎月
まいつき
ガソリン
がそりん
マニュアル
まにゅある
大切さ
たいせつさ
隅
すみ
瓶
びん
ガス
がす
温度
おんど
バター
ばたー
ホール
ほーる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo