Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
グラフ
ぐらふ
グラム
ぐらむ
ケース
けーす
コーチ
こーち
コート
こーと
サイズ
さいず
スーツ
すーつ
セット
せっと
ゼリー
ぜりー
ソース
そーす
タオル
たおる
バター
ばたー
パスタ
ぱすた
パーク
ヒール
ひーる
ピンク
ぴんく
ホール
ほーる
ミルク
みるく
モデル
もでる
ライブ
らいぶ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo