Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
猫
ねこ
前
まえ
窓
まど
ドア
どあ
ビル
びる
電池
でんち
本屋
ほんや
フィルム
ふぃるむ
ベッド
べっど
ポスト
ぽすと
スイッチ
すいっち
近く
ちかく
スパイス
すぱいす
男の子
おとこのこ
女の子
おんなのこ
冷蔵庫
れいぞうこ
チリソース
ちりそーす
木
き
犬
いぬ
物
もの
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo