Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
去年
きょねん
午前
ごぜん
御飯
ごはん
神社
じんじゃ
読書
どくしょ
何時
なんじ
荷物
にもつ
花火
はなび
緑
みどり
料理
りょうり
アニメ
あにめ
インド
いんど
カップ
かっぷ
カナダ
かなだ
カメラ
かめら
ギター
ぎたー
コメディ
コート
こーと
シャワー
しゃわー
ジュース
じゅーす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo