Tính từ I
Thể 〜い + N
Thể 〜いです
Thể 〜くて
Thể 〜かった
Thể 〜くない
Thể 〜くなかった
Thể 〜ければ
Thể 〜い
Thể 〜く
Nghe toàn bộ
仕方ない・仕方ないです
しかたない
しかたないです
しかたなくて
しかたなかった
しかたなくない
しかたなくなかった
しかたなければ
しかたなく
仕方
しかた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo