Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
破く・破きます |
やぶく |
やぶきます |
やぶいて |
やぶいた |
やぶかない |
やぶかなかった |
やぶけば |
やぶかせる |
やぶかれる |
やぶけ |
やぶける |
やぶこう |
Trước Sau