Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
削除
さくじょ
指図
さしず
茶道
さどう
最中
さなか
差別
さべつ
作法
さほう
寒さ
さむさ
左右
さゆう
作用
さよう
騒
さわぎ
三時
さんじ
酸素
さんそ
産地
さんち
山地
賛美
さんび
市街
しがい
史学
しがく
資源
しげん
資産
しさん
史実
しじつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo