× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

片付く・片付きます

×

片寄る・片寄ります

× Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

片付ける・片付けます

× Danh từ Thể từ điển
×

欠片

×

片手

×

破片

×

片言

×

片付け

×

片道

×

片仮名

×

片思い

×

後片付け