× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

行く・行きます

×

帰る・帰ります

× Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

来る・来ます

× Danh từ Thể từ điển
×

×

五日

×

今年

×

電車

×

十日

×

七日

×

二十日

×

普通

×

二日

×

三日

×

六日

×

八日

×

四日

×

学校

×

急行

×

九日

×

今月