× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

咲く・咲きます

×

変わる・変わります

×

拾う・拾います

×

困る・困ります

×

治す・治します

×

直る・直ります

× Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

付ける・付けます

× Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

入力する・入力します

×

クリックする・クリックします

× Tính từ I Thể 〜い + N Thể 〜いです Thể 〜くて Thể 〜かった Thể 〜くない Thể 〜くなかった Thể 〜ければ Thể 〜い Thể 〜く
×

詳しい・詳しいです

×

正しい・正しいです

× Danh từ Thể từ điển
×

×

×

×

×

×

歴史

×

屋上

×

振仮名

×

スキー場