× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

売る・売ります

×

置く・置きます

×

知る・知ります

×

住む・住みます

×

立つ・立ちます

×

作る・作ります

×

思い出す・思い出します

× Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

研究する・研究します

× Danh từ Thể từ điển
×

高校

×

製品

×

独身

×

カタログ

×

時刻表

×

資料

×

歯医者

×

ソフト

×

経済

×

市役所

×

皆さん

×

電子辞書