× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

買う・買います

×

聞く・聞きます

×

飲む・飲みます

×

読む・読みます

×

分かる・分かります

× Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

見る・見ます

×

食べる・食べます

× Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

する・します

× Danh từ Thể từ điển
×

お茶

×

歌舞伎

×

紅茶

×

酒場

×

野菜

×

予約

×

お名前

×

週末

×

天ぷら

×

てんまさ

×

毎週

×

バー