× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

やる・やります

×

探す・探します

×

片付く・片付きます

×

申し込む・申し込みます

× Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

燃える・燃えます

×

遅れる・遅れます

×

診る・診ます

× Động từ nhóm 3 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

参加する・参加します

×

連絡する・連絡します

× Tính từ NA Thể 〜な + N Thể 〜です Thể 〜で Thể 〜だった Thể 〜じゃない Thể 〜じゃなかった Thể 〜ならば Thể 〜だ Thể 〜に
×

随分[な]・随分です

× Danh từ Thể từ điển
×

お湯

×

場所

×

×

置き場

×

都合

×

直接

×

×

×

ガス

×

気分