Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
結ぶ・結びます |
むすぶ |
むすびます |
むすんで |
むすんだ |
むすばない |
むすばなかった |
むすべば |
むすばせる |
むすばれる |
むすべ |
むすべる |
むすぼう |
Trước Sau