Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
拭く・拭きます |
ふく |
ふきます |
ふいて |
ふいた |
ふかない |
ふかなかった |
ふけば |
ふかせる |
ふかれる |
ふけ |
ふける |
ふこう |
Trước Sau