Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
調べる・調べます |
しらべる |
しらべます |
しらべて |
しらべた |
しらべない |
しらべなかった |
しらべれば |
しらべさせる |
しらべられる |
しらべろ |
しらべられる |
しらべよう |
Trước Sau