Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
命
いのち
介護
かいご
技術
ぎじゅつ
苦難
くなん
景色
けしき
社会
しゃかい
線路
せんろ
知識
ちしき
登山
とざん
農家
のうか
博士
はくし
馬術
ばじゅつ
広場
ひろば
本家
ほんけ
未来
みらい
弱さ
よわさ
カヌー
かぬー
ダイヤ
だいや
テニス
てにす
ボート
ぼーと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo