Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
予想
よそう
両手
りょうて
印象
いんしょう
栄養
えいよう
製造
せいぞう
年齢
ねんれい
若者
わかもの
赤ん坊
あかんぼう
紫外線
しがいせん
愛
あい
案
あん
ゴム
ごむ
ファン
ふぁん
笑顔
えがお
角度
かくど
個人
こじん
寒さ
さむさ
市民
しみん
事実
じじつ
若さ
わかさ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo