Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
国
くに
仕事
しごと
名前
なまえ
旅行
りょこう
私
わたし
学生
がくせい
高校
こうこう
水泳
すいえい
大学
だいがく
アメリカ
あめりか
イタリア
いたりあ
ブラジル
ぶらじる
いつ
趣味
しゅみ
タイ
たい
映画
えいが
教師
きょうし
社員
しゃいん
読書
どくしょ
どちら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo