Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
上
うえ
下
した
右
みぎ
左
ひだり
右手
みぎて
左手
ひだりて
中
なか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo