Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
漢字
かんじ
名前
なまえ
学校
がっこう
作文
さくぶん
文
ぶん
本
ほん
一年
いちねん
一年生
いちねんせい
字
じ
音
おと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo