Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
二
に
三
さん
百円
ひゃくえん
九
きゅう
十
じゅう
千
せん
七
なな
四
よん
二十
にじゅう
三十
さんじゅう
三百
さんびゃく
千円
せんえん
四百
よんひゃく
五千
ごせん
一年
いちねん
四千
よんせん
五百円
ごひゃくえん
一年生
いちねんせい
九百円
きゅうひゃくえん
三百円
さんびゃくえん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo