Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
ある・あります
ある
あります
あって
あった
ない
なかった
あれば
あれ
あられる
あろう
地震
じしん
赤ちゃん
あかちゃん
花火大会
はなびたいかい
交通事故
こうつうじこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo