Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 3 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
ジョギングする・ジョギングします |
じょぎんぐする |
じょぎんぐします |
じょぎんぐして |
じょぎんぐした |
じょぎんぐしない |
じょぎんぐしなかった |
じょぎんぐすれば |
じょぎんぐさせる |
じょぎんぐされる |
じょぎんぐしろ |
じょぎんぐできる |
じょぎんぐしよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
大学 |
だいがく |
|||||||||||
× |
年間 |
ねんかん |
|||||||||||
× |
前 |
まえ |
|||||||||||
× |
パーティー |
ぱーてぃー |
Trước Sau