Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
あれ
それ
楽器
がっき
切手
きって
切符
きっぷ
石鹸
せっけん
鉄棒
てつぼう
ぶらんこ
ほっぺた
滑り台
すべりだい
尻尾
しっぽ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo