Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
星
ほし
カニ
かに
猫
ねこ
インド人
いんどじん
日本人
にほんじん
アメリカ人
あめりかじん
ベトナム人
べとなむじん
歯
は
火
ひ
犬
いぬ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo