Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
お茶
おちゃ
注射
ちゅうしゃ
カボチャ
かぼちゃ
消しゴム
けしごむ
下敷き
したじき
文房具屋
ぶんぼうぐや
円
えん
蝶
ちょう
いくら
定規
じょうぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo