Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
起立
きりつ
掃除
そうじ
勉強
べんきょう
着席
ちゃくせき
礼
れい
お手洗い
おてあらい
休み時間
やすみじかん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo