Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
医者
いしゃ
私
わたし
学生
がくせい
大学
だいがく
病院
びょういん
教師
きょうし
社員
しゃいん
何歳
なんさい
あなた
あの人
あのひと
先生
せんせい
会社員
かいしゃいん
研究者
けんきゅうしゃ
銀行員
ぎんこういん
あの方
あのかた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo