Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
祖父
そふ
祖母
そぼ
部下
ぶか
姪
めい
上司
じょうし
選手
せんしゅ
サイズ
さいず
モデル
もでる
レシピ
れしぴ
兄弟
きょうだい
郊外
こうがい
両親
りょうしん
サービス
さーびす
ディスプレイ
でぃすぷれい
おばけ
思い
おもい
おじいさん
お婆さん
おばあさん
ご兄弟
ごきょうだい
ご両親
ごりょうしん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo