Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
土地
とち
石油
せきゆ
漫画
まんが
警官
けいかん
騒音
そうおん
泥棒
どろぼう
建築家
けんちくか
世界中
せかいじゅう
麦
むぎ
技術
ぎじゅつ
デート
でーと
アクセス
あくせす
科学者
かがくしゃ
原料
げんりょう
米
こめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo