Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
春
はる
半
はん
瓶
びん
便
船
ふね
本
ほん
僕
ぼく
前
まえ
窓
まど
万
まん
麦
むぎ
元
もと
夜
よる
量
りょう
寮
留守
るす
ガス
がす
ガム
がむ
キー
きー
シャツ
しゃつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo