× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

履く・履きます

×

かぶる・かぶります

× Động từ nhóm 2 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

着る・着ます

×

生まれる・生まれます

× Danh từ Thể từ điển
×

都合

×

初め

×

布団

×

帽子

×

和室

×

押入れ

×

お弁当

×

眼鏡

×

家賃

×

ケーキ

×

コート

×

スーツ

×

セーター

×

ユーモア

×

ロボット

×

アパート