× Động từ nhóm 1 Thể từ điển Thể ~ます Thể ~て Thể ~た Thể ~ない Thể ~なかった Thể ~ば Thể sai khiến Thể bị động Thể mệnh lệnh Thể khả năng Thể ~う
×

急ぐ・急ぎます

み初14,初日26,標初14,JII11,げ会6,み初(2)14,WA1,で初15 Đầu trung cấp 3 kyu